Tính năng nổi bật của Máy hàn Mig NB270DF J443 đầu rời Jasic
- Máy có 2 chức năng: Hàn que và hàn MIG, hàn MIG có chế độ 2T/4T:
- Công nghệ inverter IGBT tiên tiến, giảm tiếng ổn, trọng lượng máy, tiết kiệm điện, nâng cao hiệu suất làm việc
- Có MIG Synergic, giúp cho người dùng dễ điều chỉnh hơn, máy tự lựa chọn thông số tối ưu nên không yêu cầu về thợ hàn bậc cao
- Điều khiển phản hồi vòng lặp kín, điện áp đầu ra ổn định giúp máy dễ dàng làm việc trong môi trường điện áp dao động
- Làm việc với 3 nguồn điện, tự động nhận diện điện áp, phù hợp hàn dân dụng, công trường, xưởng sản xuất
- Dễ mồi hồ quang, hàn êm, ít bắn tóe, độ ngấu sâu, mối hàn đẹp
- Có chế độ tự ngắt khi quá dòng, quá nhiệt giúp đảm bảo độ bền của máy
Cấu tạo mặt ngoài của máy hàn MIG NB270DF J443 đầu rời Jasic
- Núm điều chỉnh dòng hàn; Núm điều chỉnh điện áp hàn;
- Núm điều chỉnh dòng hàn cuộn kháng
- Đồng hồ hiển thị: Dòng hàn; Điện áp hàn
- 3 đèn tương ứng 3 nguồn điện
- Phím điều chỉnh: Chế độ 2T/4T; Chức năng hàn MIG/que; Lựa chọn loại khí
- Phím chức năng: Tắt/bật Synergic; Lựa chọn đường kính dây; Ra dây
- Giắc kết nối súng hàn
- Cực âm và cực đương
Các ứng dụng phổ biến của máy hàn MIG J443 đầu rời Jasic
Máy hàn điện tử Jasic sử dụng linh hoạt trong sửa chữa đóng thùng ô tô, xe máy, hàn dàn giáo xây dựng, bồn bể áp lực, công nghiệp hóa chất, kết cấu thép, đóng tàu…
Thông số kỹ thuật Máy hàn Mig NB270DF J443 đầu rời Jasic
MÔ TẢ | THÔNG SỐ |
Điện áp vào định mức | 1Pha AC380V ±15% 50/60Hz 3Pha AC380V ±15% 50/60Hz 1Pha AC220V ±15% 50/60Hz |
Công suất định mức | 16.18KVA@AC380V 3Pha 12.11KVA@AC380V 1Pha 9.96KVA@AC220V 1Pha |
Dải điều chỉnh dòng hàn | 40~270A |
Dòng hàn/điện áp tối đa | 270A/27.5V@AC380V 3phase 200A/24V@AC380V 1 phase và AC220V 1 phase |
Dải điều chỉnh điện áp | 13~32V@AC380V 3Phase 13~28V@AC380V&AC220V 1Phase |
Chu kỳ tải | 25%@AC380V 3Phase / 270A 30%@AC220V&AC380V 1Phase / 200A @40℃ |
Hiệu suất | 82%@AC380V 3Pha 90%@AC380V 1Pha 82%@AC220V 1Pha |
Hệ số công suất | 0.60@AC380V 3Pha 0.48@AC380V 1Pha 0.67@AC220V 1Pha |
Chế độ hàn | MIG/MAG/MMA |
Cấp độ bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Sử dụng cuộn dây hàn | 15 kg |
Tốc độ cấp dây | 1.5-18m/ phút |
Đường kính dây hàn MIG/Đường kính que hàn | 0.8-1.0mm/1.6~4.0 mm |
Trọng lượng/Kích thước riêng nguồn máy(có tay cầm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | ~ 16.2kg/502*217*381mm |
Trọng lượng/Kích thước đóng gói(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | Nguồn máy: ~ 18.6kg/650*320*450mm Đầu cấp: ~15kg/650*320*450mm |
Reviews
There are no reviews yet.