Mô tả chi tiết sản phẩm Máy hàn Jasic MIG350 J1601
- Hoạt động mạnh mẽ, chính xác, an toàn, tiết kiệm điện.
- Công nghệ inverter IGBT tăng hiệu quả làm việc, độ ồn thấp, tiết kiệm điện
- Dòng ra 350A, đáp ứng cường độ làm việc tần suất cao, hàn tốt dây 1.2mm liên tục
- Dòng hồ quang ổn định, ít bắn tóe, mối hàn ngấu sâu, hàn đẹp, năng suất cao
- Chất lượng hàn đảm bảo nhờ dễ dàng thay đổi điện áp hàn, đáp ứng chính xác dòng hàn yêu cầuCó chế độ 2T/4T, màn hình hiển thị dòng hàn dễ làm việc khi ở xa
- Điều khiển phản hồi vòng lặp kín, điện áp đầu ra ổn định
- Đèn cảnh báo quá tải/quá dòng tăng độ bền, an toàn khi sử dụng
- Dễ dàng cài đặt, dễ dàng vận hành.
- Sản xuất trên công nghệ Inverter nên tiết kiệm điện hơn rất nhiều so với các dòng MIG bán cơ nội địa trên thị trường
Cấu tạo mặt ngoài của máy hàn MIG350 J1601
- Núm điều chỉnh dòng hàn; Núm điều chỉnh cuộn kháng; Núm điều chỉnh điện áp hàn
- Đồng hồ hiển thị: Dòng hàn; Điện áp hàn
- Công tắc chuyển đổi 2T/4T; Công tắc Kiểm tra kh; Công tắc kiểm tra hoạt động
- Đèn cảnh báo: Quá nhiệt/quá dòng; Nguồn
- Cực âm và cực dương
- Giắc kết nối súng điều khiển hàn MIG
Ứng dụng của máy hàn Jasic MIG350 J1601
Máy hàn Jasic được ứng dụng và sử dụng rộng rãi trong các ngành nghề từ dân dụng đến công nghiệp như ngành đóng tàu, đóng thùng ô tô, làm garage, dây chuyền công nghệ sản xuất, các xưởng cơ khí chế tạo máy móc xây dựng, máy móc nông nghiệp, bồn bể, đặc biệt là ngành cơ khí chế tạo khung sườn ô tô xe tải.
Máy cũng được ứng dụng nhiều trong các ngành nghề sản xuất chế tạo ngành hơi áp lực như: bồn áp lực, bồn hơi, bồn chứa hoá chất xăng dầu.
Thông số kỹ thuật
MÔ TẢ | ĐVT | THÔNG SỐ |
Điện áp vào định mức | V/Hz | 3 Pha AC380V±15%, 50/60 |
Dòng điện vào định mức | A | 21 |
Công suất định mức | KVA | 14 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | A | 50 – 350 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp ra | V | 15- 36 |
Điện áp không tải | V | 60 |
Chu kỳ tải Imax 40°C | % | 60 |
Hệ số công suất | cosφ | 0.93 |
Hiệu suất | % | 85 |
Tốc độ cấp dây | m/ phút | 1.5-16 |
Đường kính dây | mm | 0.8/1.0/1.2 |
Đồ dầy hàn | mm | >1.0 |
Cấp bảo vệ | IP21S | |
Cấp cách điện | F | |
Trọng lượng/Kích thước riêng nguồn máy(có tay cầm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | Kg/mm | ~ 30/570*217*381 |
Trọng lượng/Kích thước đóng gói(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | Kg/mm | Nguồn máy: ~ 30/680*415*560 Đầu cấp: ~ 25/600*360*445 |
Reviews
There are no reviews yet.