Đặc điểm nổi bật của máy hàn hồ quang chìm MZ1250 M312 II (MAX20)
- Hàn đa chức năng: Hàn hồ quang chìm, hàn que, thổi hồ quang
- Bộ điều khiển thế hệ mới, có thể tách rời khỏi rùa hàn với chiều dài tùy chọn
- Hiệu suất máy hàn tuyệt vời, chu kỳ tải là 100% ở 1250A, có thể hàn liên tục dây 6mm
- Hiệu suất đánh lửa tuyệt vời, tỷ lệ mồi thành công lên tới 100%
- Công nghệ hàn dòng cuối giảm tối thiểu nguy cơ dính dây sau hàn
- Công nghệ Inverter IGBT tiên tiến, tiết kiệm điện năng
- Thiết kế mới, tích hợp 4 bánh xe, dễ dàng di chuyển
Ứng dụng: Bồn bể áp lực, dầu khí, đóng tàu, kết cấu thép,…
Cấu tạo mặt ngoài của máy hàn hồ quang chìm MZ1250 M312 II (MAX20)
Nguồn hàn gồm:
- Núm chọn chế độ hàn: Chọn các chế độ hàn SAW/MMA/ESW
- Núm chọn đường kính dây
- Núm resert: Nhấn và giữ 10 giây để resert máy
- Núm chọn cài đặt dòng hàn hay đặc tính hồ quang
- Núm chọn đặc tính dòng hàn CC/CV
- Núm chọn cài đặt trên nguồn hàn hoặc rùa hàn
- Núm menu nội bộ
- Chiết áp điều chỉnh
Rùa hàn dùng bộ điều khiển MK-3 gồm
- Núm dừng khẩn cấp
- Đồng hồ hiển thị V
- Đồng hồ hiển thị A
- Núm điều chỉnh chức năng bên trong
- Chiết áp điều chỉnh dòng hàn
- Công tắc gạt lựa chọn đẩy dây, hàn và dừng hàn
- Công tắc gạt lựa chọn hướng di chuyển8
- Các cổng cắm dây kết nối
- Cổng cắm dây kết nối
- Công tắc gạt lựa chọn chạy hàn hoặc chạy không hàn
- Núm dừng hàn 16. Núm chạy hàn
- Chiết áp điều chỉnh tốc độ
- Chiết áp điều chỉnh điện áp hàn
- Màn hình hiển thị tốc độ di chuyển
Phụ kiện nguyên bản theo nhà cung cấp của máy hàn hồ quang chìm MZ1250 M312 II (MAX20)
- Rùa hàn, hộp điều khiển MK-3
- Cáp điều khiển 15m 14 lõi
- Cáp hàn 2*15m cáp 95mm
- Cáp mát 2*5m cáp 95mm
- 2 thanh ray (mỗi thanh 1m)
- Dây nguồn đầu vào 3m
Phụ kiện & vật tư tiêu hao tùy chọn: thuốc hàn, dây hàn, que hàn, que thổi than
Thông số kỹ thuật Máy hàn MZ1250 M312 II (MAX20)
Điện áp vào | 3 pha AC380V±15%, 50 Hz |
Công suất định mức (KVA) | 67.2 |
Hệ số công suất | ≥0.9 |
Hiệu suất (%) | 90 |
Chu kỳ tải (%) | 100 |
Điện áp không tải V | 83 |
Dòng hàn/điện áp ra định mức SAW (A/V) | 1250/44 |
Dòng hàn/điện áp ra định mức MMA (A/V) | 1250/44 |
Dải điều chỉnh điện áp hàn SAW (V) | 20-50 |
Dải điều chỉnh điện áp/dòng hàn (A) | 50-1250 |
Đặc tính dòng ra | CC/CV |
Chế độ làm mát | Mát khí |
Cấp bảo vệ | IP23 |
Cấp cách điện | H |
Kích thước máy (mm) | ~ 820*370*765 |
Trọng lượng máy (kg) | ~ 96 |
Thông số kỹ thuật của rùa | |
Đường kính dây hàn (mm) | 2-6 |
Trọng lượng cuộn dây hàn (kg) | 25 |
Dung tích bình chứa thuốc hàn (L) | 6 |
Tốc độ di chuyển của rùa (m/phút) | ~ 0.1-1.5 |
Tốc độ cấp dây (m/phút) | ~ 0.3-3 |
Kích thước rùa hàn (mm) | ~ 1020*480*740 |
Trọng lượng rùa hàn (không bao gồm dây hàn)(kg) | ~ 55 |
*Kích thước và trọng lượng máy có thể thay đổi tùy theo từng đợt hàng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.