Giải pháp tự động hóa Robot hàn laser kết hợp gá xoay 2 trục là sự kết hợp hoàn hảo của các công nghệ tiên tiến giúp tối ưu hóa hiệu suất và chất lượng hàn trong ngành công nghiệp.
1. Các tính năng nổi bật của giải pháp

Những tính năng nổi bật của Giải pháp tự động hóa Robot hàn laser kết hợp gá xoay 2 trục bao gồm:
- Tính năng tự động cắt dây sau khi hàn xong
- Điều khiển trực tiếp nguồn hàn bằng robot > 1 chương trình hàn được setup trên robot có nhiều thông số hàn
- Tính năng tăng khả năng teaching chính xác bằng đường laser
- Đầu cấp dây chắc chắn, đảm bảo dây hàn luôn vào tia laser hàn
- Tính năng hàn góc đảm bảo dây ra đều và đẹp


Khả năng hàn laser linh hoạt của robot bao gồm hàn đường bậc 4 tại giao điểm giữa 2 ống, hàn góc 90 độ, và hàn leo, giúp đáp ứng chính xác các yêu cầu biên dạng phức tạp. Gá xoay 2 trục hỗ trợ tối đa thao tác, nâng cao hiệu quả tự động hóa dây chuyền sản xuất, giảm thiểu sai sót và tăng độ ổn định cho sản phẩm cuối cùng.

2. Cấu tạo giải pháp tự động hóa Robot hàn laser kết hợp gá xoay
Giải pháp tự động hóa Robot hàn laser kết hợp gá xoay 2 trục bao gồm bộ thiết bị sau:
2.1. Robot QJR20-1600

- Tải trong lên đến: 20KG
- Tốc độ chuyển động MAX 355°/s (đối với J4, J5, J6)
- Khả năng đồng bộ: tăng tính đồng nhất và độ chính xác
- Tầm vươn tối đa 1668mm
- Độ chính xác lặp lại ±0.05mm
- Công nghệ IP65, khả năng làm việc ở nhiệt độ 0-45°C, độ ẩm 20-80% RH
2.2. RFL- RFL-C3000S-CE

- Loại laser: Sóng liên tục (CW) Fiber Laser
- Công suất danh định: 3000W
- Phương pháp làm mát : Nước
- Độ chính xác và tính ổn định cao: Biên độ độ công suất ±1.5%
- Tiết kiệm năng lượng (đạt đến 35%).
- Khả năng đồng bộ: Robot tích hợp đường giao tiếp RS-232/Ethernet
- Khả năng mô đun tần số: 1-5000Hz
2.3. Gá xoay 2 trục

- Tải trọng định mức: 200/500/1000kg
- Độ chính xác định vị lặp lại: ± 0.10mm/± 0.12mm/± 0.20mm
- Tốc độ quay định mức của trục 70: 50°/S, 15°/S, XNUMX°/S
- Tốc độ quay định mức của trục 70: 70°/S, 24°/S, XNUMX°/S
- Động cơ servo AC+bộ giảm tốc RV cho độ chính xác định vị cao, độ bền
- PLC Omron (Nhật Bản)
2.4. Nguồn hàn – RFL-C3000S-CE
Model | Raycus 3000 |
Loại laser | Fiber Laser |
Bước sóng laser | 1068-1080nm |
Công suất lớn nhất | 3000W |
Tần số laser | Continuous |
Độ ổn sịnh đầu ra nguồn | Typ.±1%(Max±2%) |
BPP (M2) | <1.5(mm×mrad) |
Đường kính sợi quang | 50μm |
Chiều dài sợi quang | 10m |
Tổng điện năng tiêu thụ | 10KW |
Điện áp đầu vào | 380V/±5% 50/60Hz |
Nhiệt độ làm việc | 5-45℃ |
Nhiệt độ nước làm mát | 20-22℃ |
2.5. Súng hàn laser – OSPRI
Nhãn hiệu | OSPRI |
Model | Rilabor D03 |
Interface Type | QBH |
Hướng laser | Coaxial/Horizontal |
Công suất | 4000W |
Tiêu cự thấu kính hội tụ | 200/250/300mm (Optional) |
Bước sóng laser | 1080±10nm |
Collimating Focal Length | 75mm/100mm |
Bảo vệ thổi khí | Coaxial/Horizontal |
Khối lượng | 4kg |
2.6. Bộ làm mát
Model | HL-3000 |
Nguồn điện cung cấp | 220V 50HZ/60HZ |
Cường độ dòng điện | 17.3A |
Công suất máy | 3.8kw |
Môi trường làm việc |
|
Độ chính xác kiểm soát nhiệt độ | ±1℃ |
Công suất làm mát | 8.4kw |
Chất lỏng làm mát | R32 |
Lưu lượng bơm | 60L/min |
Lực nâng tối đa của máy bơm | 50m |
Công suất máy bơm | 1kw |
Thể tích | 40L |
Laser Interface | G3/4*25mm |
Tính năng |
|
2.7. Bộ cấp dây
Dòng điện đầu vào | AC220V |
Đường kính dây hàn | 0.8mm,1.0mm,1.2mm,1.6mm |
Tốc độ đẩy dây | 0-6m/min |
Độ chính xác | 1.00% |
Kích thước ống dây | 50×100×300 mm |
Thời gian cấp dây | 0.1-2 s |
Chiều dài cấp đây | Đề nghị không quá 4m |
Kích thước (dài, rộng và cao) | 200×100×170 mm |
Khối lượng | 2 kg |
Nếu quý khách quan tâm đến giải pháp tự động hóa Robot hàn laser kết hợp gá xoay 2 trục, vui lòng liên hệ ngay hotline của Weldcom hoặc để lại thông tin để đội ngũ chuyên gia của chúng tôi có thể tư vấn chi tiết và hỗ trợ chọn lựa giải pháp phù hợp nhất với doanh nghiệp. Hân hạnh đón tiếp!
Hãy để lại thông tin để Weldcom có thể liên hệ hỗ trợ nhé!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.