Máy hàn MIG Jasic NB270D J346
Ưu điểm nổi bật của Máy hàn MIG NB270D J346 Jasic
- Công nghệ Inveter IGBT tiên tiến, tần số 40KHz giúp giảm đáng kể độ ồn và trọng lượng máy, tiết kiệm điện năng sử dụng, tăng cao hiệu suất làm việc
- Có tính năng mig synergic, giúp cho người dùng dễ điều chỉnh hơn, do máy tự lựa chọn thông số tối ưu nên không yêu cầu về thợ hàn bậc cao.
- Điều khiển phản hồi vòng lặp kín, điện áp đầu ra ổn định giúp máy dễ dàng làm việc trong môi trường điện áp dao động
- Máy có khả năng làm việc với 3 nguồn điện (1 pha 220V, 1 pha 380V, 3 pha 380V), tự động nhận diện điện áp giúp người dùng không đấu sai, phù hợp với dân dụng, công trường, xưởng sản xuất
- Thân thiện với người sử dụng, vận hành đơn giản, có đồng hồ hiển thị dòng hàn và điện áp hàn, dễ mồi hồ quang, máy hàn êm, ít bắn tóe, độ ngấu sâu nên tiết kiệm vật liệu
- Có chế độ tự ngắt khi quá dòng, quá nhiệt giúp đảm bảo độ bền của máy.
Cấu tạo mặt ngoài của máy hàn Jasic MIG NB270D J346
- Núm điều chỉnh dòng hàn;
- Núm điều chỉnh điện áp hàn;
- Núm điều chỉnh cuộn kháng
- Đồng hồ hiển thị dòng hàn;
- Đồng hồ hiển thị điện áp hàn
- 3 đèn tương ứng 3 nguồn điện
- Phím điều chỉnh: Chế độ 2T/4T; Chức năng hàn MIG/que; Lựa chọn loại khí
- Giắc kết nối súng hàn
- Cực âm và cực dương
- Mặt sau: Công tắc nguồn; Cáp nguồn; Ổ cắm đồng hồ CO2
Thông số kỹ thuật Máy hàn MIG Jasic NB270D J346
MÔ TẢ | 1 pha 220V | 1 pha 380V | 3 pha 380V |
Điện áp vào | AC220V, ±15% 50/60Hz | AC380V, ±15% 50/60Hz | AC380V, ±15% 50/60Hz |
AC380V, ±15% 50/60Hz | 9.96 | 12.11 | 16.18 |
Hệ số công suất | 0.67 | 0.48 | 0.60 |
Điện áp hở mạch định mức (V) | 70 | 61 | 61 |
Đầu ra định mức (A/V) | 200/24 | 200/24 | 270/27.5 |
Chu kỳ tải định mức (% | 30 | 30 | 25 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn (V) | 13-28 | 13-28 | 13-32 |
13-32 | 82 | 90 | 82 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 40-270 | ||
Nguồn sấy nhiệt của đồng hồ (W) | 120 | ||
Đặc điểm đầu ra | MIG:CV MMA:CC | ||
Cấp bảo vệ | IP21S | ||
Cấp cách điện | F | ||
Cấp cách điện | Mát khí | ||
Đường kính dây hàn (mm) | 0.8-1.0 | ||
Đường kính que hàn (mm) | 2.5-4.0 | ||
Trọng lượng(kg)/Kích thước riêng nguồn máy(có tay cầm)(mm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | ~ 22.7/500*276*507 | ||
Trọng lượng(kg)/Kích thước đóng gói(mm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | ~ 30.9/620*405*555 |
Son Tung đánh giá