CẤU HÌNH CHI TIẾT
- Hình ảnh thiết bị:
Hình ảnh mạch cắt trên máy cắt Laser Fiber CNC
2. Thông số kỹ thuật:
STT | Model |
20KW | Đơn vị | |
1 | Gia tốc trục X&Y tối đa | 1.2 | G | |
2 | Tốc độ không tải tối đa | 100 | m/min | |
3 | Phạm vi làm việc hữu dụng | 26000×3500 | mm | |
4 | Số bàn làm việc | 01 | cái | |
5 |
Trục X | Hành trình | 3550 | mm |
Sai số định vị | ±0.03mm/m | mm | ||
Sai số tái định vị | ±0,05mm | mm | ||
6 | Trục Y
| Hành trình | 26100 | mm |
Sai số định vị | ±0.03mm/m | mm | ||
Sai số tái định vị | ±0,05mm | mm | ||
7 | Trục Z
| Hành trình | 160 | mm |
Điều khiển độ cao trục Z | Điều khiển Servo | |||
8 | Công suất | 20.000 | W | |
9 | Chiều dài bước sóng | 1070 -1080 | nm | |
10 | Đường kính sợi quang | ≥ 50 | µm | |
11 | Phương thức truyền động | Sợi quang (fiber) | ||
12 | Chiều dày cắt tối đa | Thép đen (Q235, Q345) | 70 | mm |
14 | Chiều dày cắt hiệu quả | Thép đen (Q235, Q345) | 35 | mm |
16 | Nguồn điện | 380 | V | |
17 | Phase | 3 | Phase | |
18 | Tần số | 50 | Hz | |
19 | Tổng trọng lượng máy | 310000 | Kg | |
20 | Chiều dài | 32008 | mm | |
21 | Chiều rộng | 5755 | mm | |
22 | Chiều cao | 2000 | mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.