Introduction of Bruco SBH Series steel structure beam shot blasting machine
Bruco SBH Series ball blasting machine is a product highly appreciated by steel structure enterprises thanks to its neat, flexible design, easy operation and high efficiency.
- The machine has 2 operating modes Auto and Manual, using PLC convenient for workers to operate, with anti-clogging sensor.
- There are 02 high-capacity vacuuming silos, each silo has 9 dust filters, ensuring maximum dust collection during work (without affecting the environment).
- The machine uses Q034 turbine with high cleaning efficiency, low noise
Outstanding features of the Bruco SBH Series cleaning ball blaster
- The parts are precisely made and connected mainly by bolts, easy to install, easy to dismantle and easier to repair.
- Use sensor for ball scoop, avoid ball clogging when having trouble.
- Using Q034 nozzle with straight wing, easy to adjust spray direction, easy to replace vane and accessories in the nozzle.
- Ball vane life 800 working hours.
- Ball discharge pipe is steel pipe for long service life.
- The ball valve set is easy to adjust and work stably, easy to fine-tune the amount of ball (flow) for the nozzles.
- Ball filter mesh is made of perforated corrugated board with many small holes for high filtering capacity, more durable.
- Using 2 separate inlet and outlet dust extraction silos with 2 exhaust fans with a capacity of 15 kW for high dust extraction efficiency. It is possible to design additional alternate windscreens to reduce the suction of both balls.
- Using cast iron shields and stacked on top of each other in a tile-roofing style, easy to replace when 1 panel is punctured or damaged
Main parts of Bruco SBH Series steel structure beam shot blasting machine
- Spray booth
- Inlet roller conveyor
- Output roller conveyor
- Bucket lift
- Ball Separator
- Dust filter
- Electrical control system
Detailed specifications of Bruco SBH Series
DESCRIBE | unit | SPECIFICATIONS | |
Kích thước cửa buồng phun | Chiều rộng buồng | mm | 1,500 |
Chiều cao buồng | mm | 2,200 | |
Kích thước vật gia công | Chiều rộng của phôi | mm | ≤ 1,000 |
Chiều cao của phôi | mm | ≤ 2,000 | |
Chiều dài của phôi | mm | ≤ 15,000 | |
Đầu phun | Model | Q034 | |
Số đầu phun | 10 | ||
Tốc độ bắn bi | m/giây | 65-70 | |
Công suất truyền động | kW | 10*11 | |
Hệ thống băng tải con lăn | Chiều dài băng tải con lăn đầu vào | mm | 12,000 |
Chiều dài băng tải con lăn đầu ra | mm | 12,000 | |
Công suất động cơ giảm tốc | kW | 5.5 | |
Tốc độ băng tải | m/phút | 0.5 – 4 | |
Thang nâng gầu | Công suất | kW | 7.5 |
Khả năng nâng | tấn/giờ | 120 | |
Băng tải xoắn dọc | Khả năng phân phối | tấn/giờ | 120 |
Công suất truyền động | kW | 7.5 | |
Hệ thống lọc bụi | Khả năng quạt của bộ lọc bụi | m³/giờ | 30,000 |
Khả năng thổi quạt ly tâm | m³/giờ | 30,000 | |
Áp suất gió | Pa | 2,545 | |
Công suất | kW | 30 | |
Tổng công suất | kW | 185 | |
Chất lượng bề mặt | Sa 2.5 | ||
Nguồn điện vào | AC380V/3 pha/50Hz |
Reviews
There are no reviews yet.