THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp vào định mức | 3 pha AC380V±15% 50 Hz |
Công suất định mức | 26.7 KVA |
Dải điều chỉnh dòng hàn | 30-500 A |
Dòng hàn/điện áp ra định mức | 500A/40V |
Tốc độ ra dây | 1.5-24m/phút |
Chu kỳ tải Imax (40°C) | 100% |
Hiệu suất | 89% |
Hệ số công suất | 0.94 |
Chế độ hàn | Hàn MIG, hàn TIG, hàn que |
Cấp độ bảo vệ | IP23 |
Cấp cách điện | F |
Kích thước riêng máy | ~H625mm x W336mm x D670mm |
Trọng lượng riêng nguồn máy (trọng lượng có thay đổi tùy theo đợt hàng) | ~59 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.