
Máy dập dòng C, được thiết kế theo Cấu trúc thẳng đứng, liền khối bắt mắt và dễ bảo trì.
Máy dập kiểu điện cơ, tốc độ cao, tiết kiệm năng lượng.
Khung máy được hàn bằng thép có độ cứng cao, được tôi nhiệt khử dư ứng lực.
Khung máy có 6 đường trượt dẫn hướng cho độ chính xác cao và vòng đời sử dụng dài.
Máy được điều khiển bằng hệ thống điện điều khiển PLC.
Máy được trang bị bộ ly hợp ma sát khô kết hợp khí nén, vì vậy, quá trình làm việc diễn ra thuận lợi, nhanh, và độ ồn thấp.
Máy dập dòng C, được thiết kế theo Cấu trúc thẳng đứng, liền khối bắt mắt và dễ bảo trì.
Máy dập kiểu điện cơ, tốc độ cao, tiết kiệm năng lượng.
Khung máy được hàn bằng thép có độ cứng cao, được tôi nhiệt khử dư ứng lực.
Khung máy có 6 đường trượt dẫn hướng cho độ chính xác cao và vòng đời sử dụng dài.
Máy được điều khiển bằng hệ thống điện điều khiển PLC.
Máy được trang bị bộ ly hợp ma sát khô kết hợp khí nén, vì vậy, quá trình làm việc diễn ra thuận lợi, nhanh, và độ ồn thấp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
DANH MỤC |
JH21-25 |
JH21-45 |
JH21-60 |
JH21-80 |
JH21-110 |
|||||||
L |
S |
L |
S |
L |
S |
L |
S |
L |
S |
|||
Áp lực định mức |
KN |
250 |
450 |
600 |
800 |
1100 |
||||||
Hành trình ép |
mm |
2.8 |
3.2 |
4 |
4.5 |
5 |
||||||
Hành trình con trượt |
mm |
80 |
50 |
100 |
70 |
120 |
80 |
140 |
90 |
160 |
100 |
|
|
Thay đổi được |
Lần/p |
70-100 |
80-130 |
60-90 |
70-110 |
50-80 |
60-100 |
40-75 |
50-90 |
35-70 |
45-80 |
Một cấp |
Lần/phút |
90 |
110 |
80 |
100 |
70 |
90 |
60 |
80 |
60 |
80 |
|
|
mm |
250 |
265 |
270 |
285 |
300 |
320 |
320 |
345 |
350 |
380 |
|
Thay đổi chiều cao khuôn |
mm |
50 |
60 |
70 |
80 |
90 |
||||||
Chiều sâu họng |
mm |
210 |
230 |
270 |
290 |
350 |
||||||
Khoảng cách hai trục đứng |
mm |
450 |
500 |
520 |
600 |
680 |
||||||
|
L-R |
360 |
410 |
480 |
560 |
620 |
||||||
F-B |
250 |
340 |
400 |
430 |
520 |
|||||||
|
Đường kính |
Φ40 |
Φ50 |
Φ50 |
Φ60 |
Φ70 |
||||||
Độ sâu |
60 |
60 |
60 |
80 |
80 |
|||||||
Kích thước của bàn làm việc |
Trái – phải |
710 |
810 |
870 |
1000 |
1100 |
||||||
Trước- sau |
400 |
440 |
520 |
560 |
680 |
|||||||
Độ dày |
85 |
110 |
130 |
130 |
160 |
|||||||
|
kw |
3 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
11 |
||||||
|
R |
950 |
1080 |
1200 |
1385 |
1419 |
||||||
D |
1350 |
1410 |
1615 |
1915 |
2200 |
|||||||
C |
2160 |
2300 |
2570 |
2820 |
3190 |
|||||||
|
kg |
3100 |
4000 |
6000 |
7800 |
11000 |
0 Bình luận về MÁY ĐỘT DẬP YADON JH21